Có 2 kết quả:
周围性眩晕 zhōu wéi xìng xuàn yùn ㄓㄡ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ • 周圍性眩暈 zhōu wéi xìng xuàn yùn ㄓㄡ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
peripheral vertigo
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
peripheral vertigo
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0